Foot Sang Xentimét

1 ft sang cm
1 Foot sang Xentimét

1 Foot sang Xentimét chuyển đổi

 ft
=
 cm

Làm thế nào để chuyển đổi từ 1 foot sang xentimét?

1 ft *30.48 cm= 30.48 cm
1 ft

Chuyển đổi 1 ft để độ dài phổ biến

Đơn vị đoĐơn vị đo chiều dài
Nanômét304800000.0 nm
Micrômét304800.0 µm
Milimét304.8 mm
Xentimét30.48 cm
Inch12.0 in
Foot1.0 ft
Yard0.3333333333 yd
Mét0.3048 m
Kilômét0.0003048 km
Dặm Anh0.0001893939 mi
Hải lý0.0001645788 nmi

1 Foot bảng chuyển đổi

1 Foot bảng chuyển đổi

Hơn nữa feet để xentimét tính toán

Cách viết khác

ft để Xentimét, 1 ft sang Xentimét, Feet để cm, 1 Feet sang cm, Foot để cm, 1 Foot sang cm, ft để cm, 1 ft sang cm, Foot để Xentimét, 1 Foot sang Xentimét

Những Ngôn Ngữ Khác