1.2 ft * | 30.48 cm | = 36.576 cm |
1 ft |
Đơn vị đo | Đơn vị đo chiều dài |
---|---|
Nanômét | 365760000.0 nm |
Micrômét | 365760.0 µm |
Milimét | 365.76 mm |
Xentimét | 36.576 cm |
Inch | 14.4 in |
Foot | 1.2 ft |
Yard | 0.4 yd |
Mét | 0.36576 m |
Kilômét | 0.00036576 km |
Dặm Anh | 0.0002272727 mi |
Hải lý | 0.0001974946 nmi |