Foot Sang Xentimét

0.5 ft sang cm
0.5 Feet sang Xentimét

0.5 Foot sang Xentimét chuyển đổi

 ft
=
 cm

Làm thế nào để chuyển đổi từ 0.5 feet sang xentimét?

0.5 ft *30.48 cm= 15.24 cm
1 ft

Chuyển đổi 0.5 ft để độ dài phổ biến

Đơn vị đoĐơn vị đo chiều dài
Nanômét152400000.0 nm
Micrômét152400.0 µm
Milimét152.4 mm
Xentimét15.24 cm
Inch6.0 in
Foot0.5 ft
Yard0.1666666667 yd
Mét0.1524 m
Kilômét0.0001524 km
Dặm Anh9.4697e-05 mi
Hải lý8.22894e-05 nmi

0.5 Foot bảng chuyển đổi

0.5 Foot bảng chuyển đổi

Hơn nữa feet để xentimét tính toán

Cách viết khác

ft để cm, 0.5 ft sang cm, Feet để Xentimét, 0.5 Feet sang Xentimét, Foot để cm, 0.5 Foot sang cm, Foot để Xentimét, 0.5 Foot sang Xentimét, Feet để cm, 0.5 Feet sang cm

Những Ngôn Ngữ Khác