0.2 ft * | 30.48 cm | = 6.096 cm |
1 ft |
Đơn vị đo | Đơn vị đo chiều dài |
---|---|
Nanômét | 60960000.0 nm |
Micrômét | 60960.0 µm |
Milimét | 60.96 mm |
Xentimét | 6.096 cm |
Inch | 2.4 in |
Foot | 0.2 ft |
Yard | 0.0666666667 yd |
Mét | 0.06096 m |
Kilômét | 6.096e-05 km |
Dặm Anh | 3.78788e-05 mi |
Hải lý | 3.29158e-05 nmi |