Foot Sang Xentimét

0.1 ft sang cm
0.1 Feet sang Xentimét

0.1 Foot sang Xentimét chuyển đổi

 ft
=
 cm

Làm thế nào để chuyển đổi từ 0.1 feet sang xentimét?

0.1 ft *30.48 cm= 3.048 cm
1 ft

Chuyển đổi 0.1 ft để độ dài phổ biến

Đơn vị đoĐộ dài
Nanômét30480000.0 nm
Micrômét30480.0 µm
Milimét30.48 mm
Xentimét3.048 cm
Inch1.2 in
Foot0.1 ft
Yard0.0333333333 yd
Mét0.03048 m
Kilômét3.048e-05 km
Dặm Anh1.89394e-05 mi
Hải lý1.64579e-05 nmi

0.1 Foot bảng chuyển đổi

0.1 Foot bảng chuyển đổi

Hơn nữa feet để xentimét tính toán

Cách viết khác

Feet để cm, 0.1 Feet sang cm, Foot để Xentimét, 0.1 Foot sang Xentimét, Feet để Xentimét, 0.1 Feet sang Xentimét, ft để cm, 0.1 ft sang cm, Foot để cm, 0.1 Foot sang cm

Những Ngôn Ngữ Khác