5 ft * | 30.48 cm | = 152.4 cm |
1 ft |
Đơn vị đo | Đơn vị đo chiều dài |
---|---|
Nanômét | 1524000000.0 nm |
Micrômét | 1524000.0 µm |
Milimét | 1524.0 mm |
Xentimét | 152.4 cm |
Inch | 60.0 in |
Foot | 5.0 ft |
Yard | 1.6666666667 yd |
Mét | 1.524 m |
Kilômét | 0.001524 km |
Dặm Anh | 0.0009469697 mi |
Hải lý | 0.0008228942 nmi |