10 ft * | 30.48 cm | = 304.8 cm |
1 ft |
Đơn vị đo | Đơn vị đo chiều dài |
---|---|
Nanômét | 3048000000.0 nm |
Micrômét | 3048000.0 µm |
Milimét | 3048.0 mm |
Xentimét | 304.8 cm |
Inch | 120.0 in |
Foot | 10.0 ft |
Yard | 3.3333333333 yd |
Mét | 3.048 m |
Kilômét | 0.003048 km |
Dặm Anh | 0.0018939394 mi |
Hải lý | 0.0016457883 nmi |